Có 2 kết quả:
公共設施 gōng gòng shè shī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄕㄜˋ ㄕ • 公共设施 gōng gòng shè shī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄕㄜˋ ㄕ
gōng gòng shè shī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄕㄜˋ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public facilities
(2) services
(2) services
Bình luận 0
gōng gòng shè shī ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄕㄜˋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public facilities
(2) services
(2) services
Bình luận 0